Có 3 kết quả:

加俸 jiā fèng ㄐㄧㄚ ㄈㄥˋ夹缝 jiā fèng ㄐㄧㄚ ㄈㄥˋ夾縫 jiā fèng ㄐㄧㄚ ㄈㄥˋ

1/3

jiā fèng ㄐㄧㄚ ㄈㄥˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to raise one's pay

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) crack
(2) crevice

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) crack
(2) crevice

Bình luận 0